--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
congenital heart defect
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
congenital heart defect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congenital heart defect
+ Noun
bệnh tim bẩm sinh.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congenital heart defect"
Những từ có chứa
"congenital heart defect"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bụng dạ
tâm
băng tâm
nỉ non
tri kỷ
nỡ
quả tim
lòng
hết lòng
nỡ nào
more...
Lượt xem: 801
Từ vừa tra
+
congenital heart defect
:
bệnh tim bẩm sinh.